Có 2 kết quả:

穀神 gǔ shén ㄍㄨˇ ㄕㄣˊ谷神 gǔ shén ㄍㄨˇ ㄕㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

harvest God

Bình luận 0